请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước luộc
释义
nước luộc
白汤 <煮白肉的汤或不加酱油的菜汤。>
老汤 <炖过多次鸡、鸭、肉等的陈汤。>
原汤 <指煮熟某种食物后的汤汁。>
随便看
không phận
không phổ biến
không phục
không phục tùng
không phụ lòng
không phụ thuộc
không phức tạp
không qua loa
không qua loa đại khái
không quang minh chính đại
không quanh co, úp mở
không quan hệ
không quan trọng
không quan trọng gì
không quan tâm
không quen
không quen biết
không quen mắt
không quen ngồi rồi
không quen ăn
không quyết
không quyết được
không quân
không quên
không quản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:09:10