请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước luộc
释义
nước luộc
白汤 <煮白肉的汤或不加酱油的菜汤。>
老汤 <炖过多次鸡、鸭、肉等的陈汤。>
原汤 <指煮熟某种食物后的汤汁。>
随便看
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
mao quản
Mao Toại tự đề cử mình
mao trùng
mao tế quản
mao vũ
ma-phi-a
ma phong
Maputo
Ma-pu-tô
ma quái
ma quỷ
ma quỷ lộng hành
Maryland
Ma Rốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:08:02