请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mức độ
释义 mức độ
 层面 <某一层次的范围。>
 尺寸 <分寸。>
 次数 <动作或事件重复出现的回数。>
 số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
 练习的次数越多, 熟练的程度越高。
 度 ; 程度 <文化、教育、知识、能力等方面的水平。>
 mức độ nổi tiếng
 知名度
 mức độ trong suốt
 透明度
 幅度 <物体振动或摇摆所展开的宽度。比喻事物变动的大小。>
 mức độ sinh trưởng của tiểu mạch năm nay tương đối cao.
 今年小麦增产的幅度较大
 mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
 产品质量有较大幅度的提高。
 境界 <事物所达到的程度或表现的情况。>
 mức độ tư tưởng.
 思想境界。
 深度 <(工作、认识)触及事物本质的程度。>
 mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.
 对这个问题大家理解的深度不一致。
 nói năng không có mức độ.
 说话没深浅。
 深浅 ; 份儿 <比喻分寸。>
 限度; 止境 <范围的极限; 最高或最低的数量或程度。>
 mức độ cao nhất
 最高限度。
 mức độ thấp nhất
 最低限度。
 mức độ lớn nhất
 最大限度。
 vượt quá mức độ
 超过了限度
 sự nhân nhượng có mức độ
 有限度的忍让
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:09:45