请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước Mâu
释义
nước Mâu
髳 <周朝国名, 在中国今山西南部。>
随便看
đăng vị
đăng đài bái tướng
đăng đàn
đăng đó
đăng đệ
đăng đồ
đĩ
đĩa
đĩa bay
đĩa chuyển vật liệu
đĩa cân
đĩa có chân
đĩa da
đĩa hát
đĩa khoá đường
đĩa men
đĩa mật
đĩa nhạc
đĩa ném
đĩa phản xạ
đĩa quay
đĩa quét
đĩa sắt
đĩa số
đĩa to
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:20:38