请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị bệnh
释义
bị bệnh
得病 <生病。>
không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
不讲究卫生容易得病。 扶病 <带着病(做某件事)。>
bị bệnh mà vẫn đến họp.
扶病出席 害病 <生病。>
闹病 <生病。>
受病 <得病(多指不立即发作的)。>
bạn sức khoẻ không tốt, ngủ phòng lạnh sẽ bị bệnh.
你身体不好, 睡凉炕会受病的。
随便看
chính diện sân khấu
chính giao
chính giáo
chính giới
chính giữa
chính gốc
chính hiến
chính hiệp
chính hiệu
chính huấn
chính huống
chính hướng
chính khách
chính khí
chính kinh
chính kiến
chính kịch
chính luận
chính là
chính lệnh
chính miệng
chính mình
chính mắt
chính mắt trông thấy
chính mồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:47:54