请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị bệnh
释义
bị bệnh
得病 <生病。>
không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
不讲究卫生容易得病。 扶病 <带着病(做某件事)。>
bị bệnh mà vẫn đến họp.
扶病出席 害病 <生病。>
闹病 <生病。>
受病 <得病(多指不立即发作的)。>
bạn sức khoẻ không tốt, ngủ phòng lạnh sẽ bị bệnh.
你身体不好, 睡凉炕会受病的。
随便看
kiêu binh tất bại
kiêu căng
kiêu căng ngạo mạn
kiêu dũng
kiêu hoành
kiêu hãnh
kiêu kỳ
kiêu ngạo
kiêu ngạo ngang tàng
kiêu ngạo tự mãn
kiếm
kiếm báu
kiếm chuyện
kiếm chác
kiếm chỉ huy
kiếm cung
kiếm cách
kiếm củi
kiếm củi ba năm thiêu một giờ
kiếm lưỡi cong
kiếm lấy
kiếm lời
kiếm lời riêng
kiếm Mạc Da
kiếm mồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:32:41