请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước mật
释义
nước mật
糖浆 <制糖时熬成的浓度为60%的糖溶液, 可用来做糖果等。>
随便看
dửng dưng như bánh chưng ngày tết
dửng không
dửng mỡ
dử thính
dữ
dữ dằn
dữ dội
dữ kiện
dữ số
dữ tợn
dữ đòn
dự
dựa
dựa bàn
dựa dẫm
dựa kề
dựa lên cao
dựa nghiêng
dựa nương
dựa sát
dựa sát vào nhau
dựa theo
dựa thế
dựa trên
dựa vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:06