请输入您要查询的越南语单词:
单词
giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
释义
giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
江山易改, 禀性难移 <政体容易更改, 本性难于变移, 比喻生性风格或既成的事实难以改变。>
lúc nào cũng không chịu dọn dẹp gì cả, nói hoài mà chẳng bao giờ nghe, đúng là giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.
你总是这样不爱收拾, 屡次说你, 你总不听。真是江山易改, 禀性难移。
随便看
đầu buộc
đầu bài
đầu bò
đầu bò đầu bướu
đầu bù tóc rối
đầu bút lông
đầu bạc
đầu bạc răng long
đầu bảng
đầu bếp
đầu bếp nữ
đầu bờ
đầu bức điện
đầu chái nhà
đầu chốc
đầu cua tai nheo
đầu cuối
đầu cành
đầu cái
đầu cáo
đầu cùng
đầu cơ
đầu cơ chính trị
đầu cơ cổ phiếu
đầu cơ kiếm lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:28:49