请输入您要查询的越南语单词:
单词
giang sơn
释义
giang sơn
江山 <江河和山岭, 多用来指国家或国家的政权。>
山河 <大山和大河, 指国家或国家某一地区的土地。>
non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
锦绣山河。
随便看
nữ y tá
nữ đạo sĩ
nữ đồng chí
nực
nực cười
nực nồng
nực nội
nựng
o
oa
oa chủ
Oa hà
oai
oai danh
oai nghi
oai nghiêm
oai oái
oai phong
oai phong lẫm lẫm
oai vũ
oai vệ
oai vệ hơn người
Oai-âu-minh
oan cừu
oang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:20:36