请输入您要查询的越南语单词:
单词
giang sơn
释义
giang sơn
江山 <江河和山岭, 多用来指国家或国家的政权。>
山河 <大山和大河, 指国家或国家某一地区的土地。>
non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
锦绣山河。
随便看
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
vắt vẻo
vắt óc
vắt óc suy nghĩ
vắt óc suy tính
vắt óc tìm kế
vằm
vằn
vằng
vằng vặc
vằn thắn
vằn vèo
vằn vện
vẳng
vẳng vẳng
vặc
vặc vặc
vặn
vặn chậm lại
vặn cong
vặn hỏi
vặn lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:48:25