请输入您要查询的越南语单词:
单词
Giang Tây
释义
Giang Tây
江西 <中国东南部的省。面积16万平方公里, 人口41, 400, 000 (2000), 省会南昌。赣江南北贯全省, 中国第一大淡水湖鄱阳湖位于省的北部, 湖周围平原为主要产粮区。立于鄱阳湖入长江口西侧的庐山为著名避暑 胜地。位于省西部的井岗山为中国共产党创立的第一革命根据地之。南部是世界著名的钨矿产地。>
随便看
phong cách biểu diễn
phong cách cổ
phong cách cổ xưa
phong cách diễn
phong cách dịch
phong cách học tập
phong cách lành mạnh
phong cách quý phái
phong cách riêng
phong cách thuần cổ
phong cách trường học
phong cách tây
phong cách viết
phong cách và diện mạo
phong cách vẽ
phong cách xưa
phong cách đặc biệt
phong cùi
phong cảnh
phong cầm
phong cốt
phong dao
Phong Dinh
phong diện
phong hoa tuyết nguyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:44:15