请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo chữ to
释义
báo chữ to
大字报 <发表意见的文字, 一般用大字写成贴出, 曾被认为是社会主义大民主的形式之一, 文化大革命时颇为流行, 后被取缔。>
随便看
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
nhứ
nhức
nhức chân
nhức gân
nhức mình
nhức nhối
nhức răng
nhức tai
nhức đầu
nhứt
nhừ
nhừng nhừng
công lý hội
công lương
công lại
công lập
công lệ
công lịch
công lớn
công lợi
công minh
công minh liêm khiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:46:34