请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểm nghèo
释义
hiểm nghèo
紧急 <必须立即采取行动、不容许拖延的。>
bước ngoặt hiểm nghèo.
紧急关头。
危急 <危险而紧急。>
书
岌岌 <形容十分危险, 快要倾覆或灭亡。>
随便看
rượu Đỗ Khang
rượu đế
rượu độc
rượu đục
rạ
rạc
Rạch Giá
rạch ròi
rạm
rạn
rạng
rạng danh
rạng danh dòng họ
rạng mai
rạng ngời
rạng rạng
rạng sáng
rạng đông
rạn nứt
rạo rạo
rạo rực
rạp
rạp che
rạp chiếu bóng
rạt rạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:27:15