请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểm nghèo
释义
hiểm nghèo
紧急 <必须立即采取行动、不容许拖延的。>
bước ngoặt hiểm nghèo.
紧急关头。
危急 <危险而紧急。>
书
岌岌 <形容十分危险, 快要倾覆或灭亡。>
随便看
công kích thậm tệ
công kích từ ba phía
công lao
công lao cỏn con
công lao hiển hách
công lao hãn mã
công lao sự nghiệp
công lao thuộc về
công lao thuộc về người khác
công lao to lớn
công lao và sự nghiệp
công lao và ân đức
công lao vĩ đại
công lao đổ biển
công liên
công luận
công lênh
công lý
máy bóc lạc
máy bó ngô
máy bón phân
máy búa
máy băm dũa
máy bơm
máy bơm chân không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:31:10