请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểm thâm
释义
hiểm thâm
黑心 <心肠阴险狠毒。>
险诈。<阴险奸诈。>
随便看
cờ tàn
cờ tướng
cờ vua
cờ vây
cờ vọng
cờ xéo
cờ xí
cờ đen
cờ đuôi nheo
cờ đuôi phụng
cờ đuôi vược
cờ đánh chưa xong
cờ đâm
cờ đơn
cờ đảng
cờ đỏ
cờ đội
cởi
cởi bỏ
cởi mở
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:00