请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiền từ
释义
hiền từ
慈祥 <(老年人的态度、神色)和蔼安详。>
随便看
báo cô
báo cảnh sát
báo cừu
báo giá
báo giới
báo giờ
báo gấm
báo hiếu
báo hiệu
báo hoa
báo hư
báo hại
báo hải quan
báo hỉ
báo hỷ
báo liếp
báo mất giấy tờ
bạt ngàn san dã
bạt nhĩ
bạt núi lấp biển
bạt tai
bạt tay
bạt thiệp
bạt tê
bạt văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 20:24:58