请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nước mắt
释义 nước mắt
 泪; 泣 ; 涕; 洟; 泪水; 眼泪; 泪液; 涕泪 <眼内泪腺分泌的无色透明液体。泪液有保持眼球表面湿润, 清洗眼球的作用。>
 vệt nước mắt.
 泪痕。
 nuốt nước mắt.
 饮泣。
 nước mắt như mưa; nước mắt đầm dề; nước mắt giàn giụa
 泣下如雨。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:10