请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận tải đường biển
释义
vận tải đường biển
航运 <水上运输事业的统称, 分内河航运、沿海航运、远洋航运。>
vận tải đường biển.
远洋航运。
随便看
bầy người nguyên thuỷ
bầy nhầy
bầy tôi
bầy đàn thê tử
bẩm
bẩm báo
bẩm chất
bẩm cáo
bẩm lạy
bẩm mệnh
bẩm sinh
bẩm thụ
bẩm trình
bẩm tính
bẩm tấu
bẩn
bẩn bụng
bẩn thỉu
bẩn tưởi
bẩy
bẩy gan
bẩy tiết
bẫm
bẫn
bẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:57:18