请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa tía lầu son
释义
cửa tía lầu son
朱门紫阁。<红漆的大门, 旧时指豪富人家。>
lầu son gác tía
随便看
mì ống
mí
mía
mía gián
mía lau
mía mừng
mía sơn diệu
mía đỏ
mích
mím
mí mắt
mít
mí trên
mít soài
mít-tinh
mí tóc
mít đặc
mò
mòi
mò kim đáy biển
mò kim đáy bể
mòm
mò mẫm
mòn
mòn con mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:25