请输入您要查询的越南语单词:
单词
mít-tinh
释义
mít-tinh
大会 <人数众多的群众集会。>
mít-tinh động viên
动员大会。
集会 <集合在一起开会。>
随便看
thọc gậy bánh xe
thọ chung
thọc huyết
thọc lét
thọc miệng
thọc sâu
thọ huyệt
thọ mạng
thọ mộc
thọt
thọ tang
thọ tinh
Thọ Xuân
thọ y
thọ đường
thỏ
thỏ bạc
thỏ chạy
thỏ hoang
thỏi
thỏi hàn
thỏi kim loại
thỏi vàng
thỏi đất
thỏ khôn ba lỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:22:38