请输入您要查询的越南语单词:
单词
cử chỉ
释义
cử chỉ
风情 <人的仪表举止。>
举止 <指姿态和风度。>
cử chỉ lịch sự.
举止大方。
人儿 <指人的行为仪表。>
随便看
xuân về
xuân về hoa nở
xuân xanh
xuân đình
xuê xoa
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
xuôi theo
xuôi vần
xuýt
xuýt nữa
Xu-đan
Xu-đăng
xuất
xuất binh
xuất bản
xuất bản lại
xuất bản lần đầu
xuất bản phẩm
xuất chinh
xuất chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 17:44:03