请输入您要查询的越南语单词:
单词
cử chỉ
释义
cử chỉ
风情 <人的仪表举止。>
举止 <指姿态和风度。>
cử chỉ lịch sự.
举止大方。
人儿 <指人的行为仪表。>
随便看
sên
sênh
sênh Bắc lộ
sênh ca
Sênh Sơn đông
Sênh Thượng Đảng
sênh tiền
sênh đồng
sì
sình
sình hơi
sình lầy
sình sịch
sì sì
sính
sính lễ
sính nghi
sính ngoại
Síp
sít
sít chặt
sít sao
sít soát
sò biển
sò huyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:21:48