请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhựa cao su
释义
nhựa cao su
胶乳 <树脂粉末悬浮在水中而成的乳状液, 用来制造合成橡胶或某些不易加工的产品, 如胶线、薄膜等。>
胶水; 胶水儿 <粘东西用的液体的胶。>
随便看
tử tội
tử tức
tửu
tửu bảo
tửu gia
tửu giới
tửu khách
tửu lâu
tửu lượng
tửu lượng cao
tửu lệnh
tửu quán
tửu quỉ
tửu sắc
tửu thánh
tửu thạch toan
tửu điếm
tửu đồ
tử vi
tử vong
tử vì đạo
tử âm
tử đinh hương
tử đàn
tử địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:22