请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 những năm cuối đời
释义 những năm cuối đời
 残年 <指人的晚年。>
 余年 <晚年。>
 an hưởng những năm cuối đời.
 安度余年。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:11