请输入您要查询的越南语单词:
单词
những người sống sót
释义
những người sống sót
书
孑遗 <遭受兵灾等大变故多数人死亡后遗留下的少数人。>
随便看
áo trong
áo tròng đầu
áo trượt tuyết
áo trấn thủ
áo tây
áo tơi
áo tắm
áo tắm hai mảnh
áo tế
áo vá chằng vá đụp
áo vá trăm mụn
áo váy
áo vét
áo vét-tông
áo vải
áo vải thô
áo vật
áo vệ sinh
áo xanh
áo xiêm
áo xống
áo đi mưa
áo đuôi ngắn
áo đuôi tôm
áo đuôi én
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:33