请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhựa cây cánh kiến trắng
释义
nhựa cây cánh kiến trắng
安息香 <安息香的树脂, 乳白色或黄色固体, 质地硬而脆, 有香气。有防腐, 清毒和祛痰作用。工业上用做香料。>
随便看
vật dư thừa
vật dẫn
vật dẫn điện
vật dễ cháy
vật dục
vật dụng
vật dụng hàng ngày
vật dụng thực tế
vật dự trữ
vật ghép
vật gia truyền
vật giá
vật giá tăng vọt
vật hi sinh
vật hoá
vật hy sinh
vật hình dùi
vật hình tròn
vật hậu học
vật họp theo loài
vật hỗn hợp
vật hữu cơ
vật khinh hình trọng
vật khinh tình trọng
vật khách quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:19