请输入您要查询的越南语单词:
单词
cử giật
释义
cử giật
挺举 <一种举重法, 双手把杠铃从地上提到胸前, 再利用屈膝等动作举过头顶, 一直到两臂伸直、两腿直立为止。>
抓举 <一种举重法, 两手把杠铃从地上举过头顶, 一直到两臂伸直为止, 不在胸前停顿。>
随便看
công cao vọng trọng
công chiếm
công chiếu
công chuyện
công chính
công chính liêm minh
công chính nghiêm minh
công chúa
công chúng
công chức
công chứng
công cuộc
công công
công cước
công cốc
công cộng
công cụ
công cụ chuyên chở
công cụ dự phòng
công cụ lao động
công cụ sản xuất
công cụ sắc bén
công danh
công danh lợi lộc
công diễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:17