请输入您要查询的越南语单词:
单词
trắng bệch
释义
trắng bệch
惨变 <(脸色)改变得很厉害(多指变白)。>
hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
吓得脸色惨变
蜡白 <(脸)没有血色; 煞白。>
苍白 <白而略微发青; 灰白。>
随便看
chim ruồi
chim sa cá lặn
chim seo cờ
chim sáo
chim sáo đá
chim sơn ca
chim sả sả
chim sấm
chim sẻ
chim sọc
chim sợ cành cong
chim thu
chim thuận ô
chim thuỷ tổ
chim thìa vôi
chim thương canh
chim thương ưng
chim thước
chim thằng cộc
chim tiêu liêu
chim trĩ
chim trĩ có mào
chim trả
chim trấm
chim trời cá nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:53:06