请输入您要查询的越南语单词:
单词
cực kỳ tàn ác
释义
cực kỳ tàn ác
惨无人道 <残酷到了没有一点人性的地步。形容凶恶残暴到了极点。>
随便看
họ Thiện
họ Thiệt
họ Thiệu
họ Thoát
họ Thoãn
họ Thu
họ Thuần Vu
họ Thuận
họ Thuế
họ Thuỵ
họ Thuỷ
họ Thành
họ Thác
họ Thái
họ Tháp
họ Thân
họ Thân Đồ
họ Thì
họ Thích
họ Thôi
họ Thông
họ Thù
họ Thúc
họ Thư
họ Thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:18