请输入您要查询的越南语单词:
单词
Da-grép
释义
Da-grép
萨格勒布 <萨瓦河畔一城市, 位于贝尔格莱德西北偏北, 原来一直是克罗地亚的重要城市, 19世纪时, 它是南斯拉夫民族主义运动的一个中心。>
随便看
vai thứ
vai trên
đúng khuôn phép
đúng kiểu
đúng kỳ
đúng kỳ hạn
đúng là
đúng lúc
đúng lý
đúng lẽ
đúng mùa
đúng mẫu
đúng mốt
đúng mức
đúng mực
đúng ngay vào mặt
đúng người đúng tội
đúng ngọ
đúng như
đúng như dự tính
đúng như dự đoán
đúng nhịp
đúng phương pháp
đúng quy cách
đúng quy củ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:29:18