请输入您要查询的越南语单词:
单词
không từ việc xấu nào
释义
không từ việc xấu nào
无所不为 <没有什么不干的, 指什么坏事都干。>
Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
敌军所到之处, 杀人放火无所不为。
随便看
cân tiểu ly
cân tiểu ly phân tích
cân tiểu ly điện quang
cân Trung quốc
cân trừ bì
cân trừ hao
cân tây
cân tươi
cân tạ
cân tự động
cân vạt
cân xách
cân xứng
cân đai
cân đong
cân, đong, đo, đếm
cân đòn
cân đôi
cân đĩa
cân đường ray
cân đại
cân đối
cân đủ
câu
câu bắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:57