请输入您要查询的越南语单词:
单词
không từ việc xấu nào
释义
không từ việc xấu nào
无所不为 <没有什么不干的, 指什么坏事都干。>
Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
敌军所到之处, 杀人放火无所不为。
随便看
Thọ Xuân
thọ y
thọ đường
thỏ
thỏ bạc
thỏ chạy
thỏ hoang
thỏi
thỏi hàn
thỏi kim loại
thỏi vàng
thỏi đất
thỏ khôn ba lỗ
thỏm
thỏng thừa
thỏ ngọc
thỏ nhà
thỏ nuôi
thỏ rừng
thỏ thẻ
thỏ Ăng-gô-la
thỏ đế
thố
thốc
thối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:05:06