请输入您要查询的越南语单词:
单词
không từ việc xấu nào
释义
không từ việc xấu nào
无所不为 <没有什么不干的, 指什么坏事都干。>
Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
敌军所到之处, 杀人放火无所不为。
随便看
nghiềm
nghiền
nghiền mài
nghiền nghĩ
nghiền ngẫm
nghiền nát
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm chứng
nghiệm ra
nghiệm số kép
nghiệm số ngoại lai
nghiệm số thực
nghiệm số ảo
nghiệm thi
nghiệm thu
nghiệm xét
Nghiện Khẩu
nghiện lại
nghiện ngập
nghiện ngập khó chữa
nghiện thuốc lá
nghiện thuốc phiện
nghiệp
nghiệp bá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:39:13