请输入您要查询的越南语单词:
单词
không việc gì
释义
không việc gì
没关系 <不要紧; 不用顾虑。>
没什么 <没关系。>
无妨; 不要紧 <没有妨碍; 不妨。>
yên ổn không việc gì.
安然无恙。
无恙 <没有疾病; 没有受害。>
随便看
toạ độ không gian
toạ độ nhật tâm
toạ độ thiên hà
toạ độ thẳng góc
toạ độ tiếp tuyến
toạ độ tuyệt đối
toạ độ xiên góc
toạ độ xích đạo
toạ độ Đê-các
toạ độ đẳng cấp
toả
toả bế
toả cầu khuẩn
toả hơi
toả khắp
toả nhiệt
toản tập
toả ra
toả toái
toẹt
toẽ
TP Cần Thơ
TP Hà Nội
TP Hải Phòng
TP Vũng Tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:35:20