请输入您要查询的越南语单词:
单词
không tốt không xấu
释义
không tốt không xấu
中常 <中等; 不高不低; 不好不坏。>
随便看
rộng rãi sáng sủa
rộng xét
rộng đường ngôn luận
rộn ràng nhộn nhịp
rộn rã
rộp
rột rạt
rột rột
rớ
rớm
rớm rớm
rớt
rớt dãi
rớt khỏi ngựa
rớt xuống nước
rời
rời bỏ
rời chức
rời cảng
rời khỏi
rời khỏi cửa hàng
rời khỏi đơn vị
rời khỏi đội ngũ
rời nơi thi đấu
rời ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:39:30