请输入您要查询的越南语单词:
单词
dai
释义
dai
艮 <(食物)坚韧而不脆。>
dai
发艮。
củ cải dai khó ăn quá.
艮萝卜不好吃。
牛皮 <比喻柔韧或坚韧。>
giấy dai.
牛皮纸。
转
长久不息的; 不休止的。
随便看
nhiệm dụng
nhiệm kỳ mới
nhiệm kỳ trước
nhiệm mầu
nhiệm mệnh
nhiệm nhặt
nhiệm vụ
nhiệm vụ chế biến thức ăn
nhiệm vụ cấp bách hiện nay
nhiệm vụ cố định
nhiệm vụ quan trọng
nhiệm vụ đặc biệt
nhiệt
nhiệt biểu
nhiệt chướng
nhiệt dung riêng
nhiệt hoá
nhiệt hoá hơi
nhiệt hoá học
nhiệt hoá hợp
nhiệt huyết
nhiệt hàm
nhiệt hướng động
nhiệt học
nhiệt kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 16:54:37