请输入您要查询的越南语单词:
单词
nông nổi
释义
nông nổi
耳软心活 <自己没有主见, 轻信别人的话。>
浮 <轻浮; 浮躁。>
anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.
他人太浮, 办事不塌实。 浮躁 <轻浮急躁。>
tính tình nông nổi
性情浮躁。
着三不着两 <指说话或行事考虑不周, 轻重失宜。>
书
硁硁 <形容浅薄固执。>
随便看
thời Đường
thời điểm
thời điểm quan trọng
thời đàm
thời đại
thời đại băng hà
thời đại hiện nay
thời đại hoàng kim
thời đại ngày nay
thời đại sau
thời đại thái cổ
thời đại tư bản chủ nghĩa
thời đại xã hội nô lệ
thời đại đá mới
thời đại đồ sắt
thời đại đồ đá
thời đại đồ đá giữa
thời đại đồ đồng
thờm thàm
thờn bơn
thờ phụng
thờ thầy
thờ thẫn
thờ ơ
thờ ơ lãnh đạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:21:06