请输入您要查询的越南语单词:
单词
nông dân giàu kinh nghiệm
释义
nông dân giàu kinh nghiệm
老农 <年老而有农业生产经验的农民。>
học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.
向老农学习种植技术。
随便看
lén lút
lén lút làm chuyện xấu
lén lút nhìn trộm
lén lút thậm thụt
lén lút vụng trộm
lén qua sông
lén vào
lén đi
léo hánh
léo lắt
léo nhéo
léo xéo
lép
lép bép
lép kẹp
lép nhép
lép vế
lép xẹp
lét đét
lê
lê bước
lê bở
lê chầm chậm
lê dân
lê dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:53:30