请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nông dân giàu kinh nghiệm
释义 nông dân giàu kinh nghiệm
 老农 <年老而有农业生产经验的农民。>
 học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.
 向老农学习种植技术。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:53:39