请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thể thêm được một từ
释义
không thể thêm được một từ
不赞一词 <'不能赞一词', 原指文章写得很好, 别人不能再添一句话。现在说'不赞一词'也指一言不发。>
随便看
Thuận Trị
thuận tâm
thuận tình
thuận ý
thuận đường
thuật
thuật bắn súng
thuật che mắt
thuật chỉnh hình
thuật chữa bệnh
thuật cưỡi ngựa
thuật lại
thuật lại bệnh tình
thuật lại tỉ mỉ
thuật nguỵ biện
thuật ngữ
thuật ngữ chuyên ngành
thuật ngữ mới
thuật sĩ
thuật số
thuật sử dụng giáo
thuật sự
thuật thôi miên
thuật toán
thuật trần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:15:10