请输入您要查询的越南语单词:
单词
khắc ghi trong lòng
释义
khắc ghi trong lòng
铭心 <比喻感念不忘。>
随便看
thẳng thắn phát biểu
thẳng thắn thành khẩn
thẳng thắn vô tư
thẳng thớm
thẳng thừng
thẳng tiến
thẳng tiến không lùi
thẳng tính
thẳng tắp
thẳng tới mây xanh
thẳng tới trời cao
thẳng vào
thẳng vào mặt
thẳng óng
thẳng đuột
thẳng đờ
thẳng đứng
thẵm
thặng
thặng chi
thặng dư
thặng số
thẹn
thẹn mướt mồ hôi
thẹn mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:57:32