请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩu âm
释义
khẩu âm
口音 <发音时软腭上升, 阻住鼻腔的通道, 气流专从口腔出来的叫做口音, 对鼻音(口腔不通气, 鼻腔通气)和鼻化元音(口腔鼻腔都通气)而 言。普通话语音中m, n, ng三个是鼻音, ng尾韵儿化以后前面的元音变成 鼻化元音, 其余都是口音, 如a, e, o, b, p, f等。>
口音 <说话的声音。>
随便看
khói và lửa
khói xông vào mắt
khói ám
khói đặc
khó khăn
khó khăn ban đầu
khó khăn dồn dập
khó khăn gian khổ
khó khăn lắm
khó khăn nguy hiểm
khó khăn nhất thời
khó khăn phức tạp
khó khăn tạm thời
khó liệu chừng
khó làm
khó lòng
khó lòng giải bày
khó lúc đầu
khó lý giải
khó lường
khóm
khóm cây
khóm hoa
khó mà
khó mà đề phòng cho được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:18:18