请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau đáu
释义
đau đáu
悠悠; 忡忡。<忧愁的样子。>
nhớ chàng đau đáu khôn cùng.
忆君悠悠思何穷。
lo đau đáu.
忧心忡忡。
随便看
nhà thờ Hồi giáo
nhà thờ lớn
nhà thờ tổ
nhà thờ tổ tiên
nhà thờ đạo Hồi
nhà thờ đạo Ít- xlam
nhà thực nghiệp
nhà thực vật học
nhà tiên tri
nhà tiêu máy
nhà trai
nhà tranh
nhà tranh thêm sáng
nhà tranh vách đất
nhà treo
nhà triết học
nhà triệu phú
nhà trong
nhà trâm anh
nhà trên
nhà trí thức
nhà trò
nhà trưng bày
nhà trường
nhà trưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:24