请输入您要查询的越南语单词:
单词
thượng tầng kiến trúc
释义
thượng tầng kiến trúc
上层建筑 <指建立在经济基础上的政治、法律、宗教、艺术、哲学等的观点, 以及适合这些观点的政治、法律等制度。经济基础决定上层建筑, 上层建筑反映经济基础。>
随便看
tranh thủ lúc rảnh rỗi
tranh thủ thời gian
tranh thủ tình cảm
tranh thủ từng phút từng giây
tranh trò
tranh tuyên truyền
tranh Tây
tranh tết
tranh tối tranh sáng
tranh tồn
tranh tục tĩu
tranh tụng
tranh tứ bình
tranh vanh
tranh vui
tranh vẽ
tranh vẽ bằng tay
tranh vẽ bằng than
tranh Âu Tây
tranh áp phích
tranh ăn
tranh đoan
tranh đoạt
tranh đoạt tình nhân
tranh đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:47:29