请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng muông dạ thú
释义
lòng muông dạ thú
狼心狗肺 <比喻心肠狠毒或忘恩负义。>
狼子野心 <比喻凶暴的人用心狠毒。>
xem thêm
lòng lang dạ thú
随便看
kỳ quặc quái gở
kỳ san
Kỳ sơn
kỳ thi
kỳ thi cuối cùng
kỳ thuỷ
kỳ thú
kỳ thị
kỳ thị chủng tộc
kỳ thực
kỳ tài
kỳ tích
kỳ tướng
kỳ tượng
kỳ văn
kỳ vĩ
kỳ vọng
kỳ vọng cao
kỳ yên
kỳ án
kỳ đà
kỳ đà cản mũi
kỳ đài
kỳ đảo
kỳ ảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:41:04