请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng ngay dạ thẳng
释义
lòng ngay dạ thẳng
直来直去 <指心地直爽, 说话不绕弯子。>
襟怀坦白 <襟怀:胸怀。坦白, 开朗, 没有隐瞒, 形容胸怀坦荡, 心中无隐悔之事。>
随便看
người mê cờ
người mê kịch
người mê làm quan
người mê xem hát
người mình
người môi giới
người Mông Cổ
người Mông-gô-lô-ít
người mù
người mù chữ
người mù loà
người mù sờ voi
người múa dẫn đầu
người mưu lược
người mướn
người mạnh khoẻ
người mất của
người mất trí
người mẫu
người mập
người mắc bệnh
người mắc bệnh ngu đần
người mắc nợ
người mắt lé
người mặt rỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 19:43:03