请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng ngay dạ thẳng
释义
lòng ngay dạ thẳng
直来直去 <指心地直爽, 说话不绕弯子。>
襟怀坦白 <襟怀:胸怀。坦白, 开朗, 没有隐瞒, 形容胸怀坦荡, 心中无隐悔之事。>
随便看
học thuyết Đác-uyn
học thuật
học thuật nho gia
học thuộc lòng
học thành nghề
học thêm
học thầy
học thức
học thức nông cạn
học thức phong phú
học trào
học trò
học trò của học trò
học trò nghèo
học trò nhỏ
học trò nhỏ tuổi
học trò trẻ con
học trưởng
học tại gia
học tại nhà
học tập
học tập người xưa
học tịch
họ Cung
học viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 1:12:15