请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng ngay dạ thẳng
释义
lòng ngay dạ thẳng
直来直去 <指心地直爽, 说话不绕弯子。>
襟怀坦白 <襟怀:胸怀。坦白, 开朗, 没有隐瞒, 形容胸怀坦荡, 心中无隐悔之事。>
随便看
súng cối
súng giật
súng hiệu
súng hơi
súng không giấy phép
súng không giật
súng không nòng xoắn
súng kíp
súng kỵ binh
súng liên thanh
súng lục
súng lục Brâu-ning
súng máy
súng máy bán tự động
súng máy hạng nhẹ
súng mô-ze
súng mút
súng ngắn
súng ngắn ổ quay
súng nhiều nòng
súng nòng dài
súng phun lửa
súng phóng lựu đạn
súng săn
súng thần công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:23:46