释义 |
biến | | | | | | 变; 改变 <使改变。> | | | biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp | | 变农业国为工业国 | | | biến việc xấu thành việc tốt. | | 把坏事变成好事。 | | | 发 <因变化而显现、散发。> | | | 化; 变化 <使变化。> | | | biến nguy thành an | | 化险为夷 | | | 叫 <使; 命令。> | | | phải biến vùng núi nghèo nàn thành nơi trù phú. | | 要叫穷山变富山。 遍。<普遍; 全面。> | | | biến thân. | | 遍身。 |
|