请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 biến
释义 biến
 变; 改变 <使改变。>
 biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
 变农业国为工业国
 biến việc xấu thành việc tốt.
 把坏事变成好事。
 发 <因变化而显现、散发。>
 化; 变化 <使变化。>
 biến nguy thành an
 化险为夷
 叫 <使; 命令。>
 phải biến vùng núi nghèo nàn thành nơi trù phú.
 要叫穷山变富山。 遍。<普遍; 全面。>
 biến thân.
 遍身。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:04:35