请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến đầu
释义
tuyến đầu
第一线 <战场的最前线, 也指直接从事某工作的现场。>
tuyến đầu sản xuất
生产第一线
前沿 <防御阵地最前面的边沿。>
trận địa tuyến đầu
前沿阵地
随便看
lồng ngực
lồng sưởi
lồng tiếng
lồng đèn
lồng ấp
lồ ô
lổ
lổm chổm
lổm ngổm
màu mỡ
màu mỡ riêu cua
màu nghệ
màu ngà
màu nho
màu nâu
màu nâu nhạt
màu nâu non
màu nước
màu son
màu sẫm
màu sắc
màu sắc hài hoà
màu sắc rực rỡ
màu sắc sặc sỡ
màu sắc trang nhã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:35:07