请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng cớ
释义
chứng cớ
凭; 证据 <能够证明某事物的真实性的有关事实或材料。>
miệng nói không thì chưa đủ chứng cớ.
口说不足为凭。
凭据 <作为凭证的事物。>
Tuy nói vậy, nhưng vẫn phải có chứng cớ.
话虽如此, 但是仍然要有凭据。 证物 <能证明有关案件事实的物件。>
随便看
lỗ nhỏ
lỗ sâu
lỗ sâu đục
lỗ tai
lỗ thông gió
lỗ thông hơi
lỗ thủng
lỗ tra cán
lỗ trục
lỗ vốn
lỗ vốn mắc nợ
lỗ xâu tai
lỗ đen
lỗ đeo bông tai
lỗ đáy
lỗ đính các trang sách
lỗ đít
lỗ đạn
lỗ đặt mìn
lỗ đục trên tường
lỗ ốc vít
lỗ ống kính
lộ
lộ bí mật
lộ bộ mặt thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:57:10