请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng cớ
释义
chứng cớ
凭; 证据 <能够证明某事物的真实性的有关事实或材料。>
miệng nói không thì chưa đủ chứng cớ.
口说不足为凭。
凭据 <作为凭证的事物。>
Tuy nói vậy, nhưng vẫn phải có chứng cớ.
话虽如此, 但是仍然要有凭据。 证物 <能证明有关案件事实的物件。>
随便看
vỏ trái đất
vỏ trầu
vỏ vẹt
vỏ xó
vỏ xú
vỏ đao
quả lăn
quả lười ươi
quả lắc
quả lắc kép
quả lắc Phu-côn
quả lắc đơn
quả lắc đồng hồ
quả lồng mứt
quả lớn
quả lựu
quả mâm xôi
quả mãng cầu
quả mít
quả mơ
quả mướp
quả mẩy
quả mận
quả mận tía
quả mọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:25