请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ chua
释义
đồ chua
泡菜 <把洋白菜、萝卜等放在加了盐、酒、花椒等的凉开水里泡制成的一种带酸味的菜。>
随便看
sảo lược
sả sả
sấm chớp
sấm chớp mưa bão
sấm dậy
sấm dậy đất bằng
sấm mùa xuân
sấm ngôn
sấm ngữ
sấm nổ
sấm rền
sấm rền gió cuốn
sấm sét
sấm to mưa nhỏ
sấm vang
sấm vang chớp giật
sấn
sấn sổ
sấp
sấp bóng
sấp cật
sấp mặt
sấp sỉ
sấy khô
sấy thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:04:59