请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ chua
释义
đồ chua
泡菜 <把洋白菜、萝卜等放在加了盐、酒、花椒等的凉开水里泡制成的一种带酸味的菜。>
随便看
Phúc Kiến
phúc lộc
phúc lớn
phúc lợi
phúc mạc
phúc mạc viêm
phúc nghị
phúc như Đông Hải
phúc phận
khổ luyện
khổng
Khổng giáo
khổng lồ
Khổng miếu
Khổng đạo
khổ người
khổ nhạc cuối cùng
khổ nhục kế
khổn phạm
khổ não
khổn đức
khổ nạn
khổ nỗi
khổ qua
khổ sai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:09