请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ con lừa
释义
đồ con lừa
蠢驴 <蠢人; 笨蛋(骂人的话)。>
随便看
Mãnh Trì
mãnh tướng
mãn hạn
mãn khoá
mãn kiếp
mãn kỳ
mãn nguyện
mãn phục
mãn số
mãn tang
mãn tính
mãn túc
mã não
mãn ý
mãn đại
mãn địa hồng
mãn đời
mão
mão vua
mã phu
mã số
mã số lóng
mã số điện báo
non bộ
non choẹt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:33:13