请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ chơi lúc lắc
释义
đồ chơi lúc lắc
空竹 <用竹木制成的玩具, 在圆柱的端或两端安上周围有几个小孔的圆盒, 用绳子抖动圆柱, 圆盒就迅速旋转, 发出嗡嗡的声音。>
随便看
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
ưu lự
ưu muộn
ưu mỹ
ưu nhàn
ưu phiền
ưu phẫn
ưu sinh học
ưu sầu
ưu thắng
ưu thế
ưu thế về địa lý
ưu tiên
ưu trường
ưu tú
ưu tư
ưu uất
ưu việt
ưu ái
ưu ái riêng
ưu điểm
ưu đãi
ưu đãi tối huệ quốc
ưu đãi và an ủi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:17:39