请输入您要查询的越南语单词:
单词
muôn đời
释义
muôn đời
百世; 万代; 万世 <很多世代; 非常久远。>
lưu lại tiếng thơm muôn đời
流芳百世。
còn mãi muôn đời.
万古长存。
để tiếng xấu muôn đời.
遗臭万年。
万古 <千年万代。>
万年 <极其久远的年代。>
随便看
tàn phế
tàn phỉ
tàn quân
tàn rụng
tàn sát
tàn sát bừa bãi
tàn sát hàng loạt dân trong thành
tàn sát đẫm máu
tàn thu
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàn xuân
tàn ác
tàn ác vô nhân đạo
tàn úa
tàn đông
tà nịnh
tào
tào lao
tào phở
tào phở mặn
tà quyệt
tà thuyết
tà thuyết mê hoặc người khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:03:42