请输入您要查询的越南语单词:
单词
muối
释义
muối
鹾; 食盐; 盐 <无机化合物, 成分是氯化钠。无色或白色结晶体, 呈粒状或块状, 有咸味。用于制造染料、玻璃、肥皂等, 也是重要的调味剂和防腐剂。有海盐、池盐、岩盐和井盐四种。通称盐。>
海盐; 大盐 <用海水晒成或熬成的盐, 是主要的食用盐。>
酱 <用酱或酱油腌(菜)。>
老腌儿 <(用盐腌得很久的)。>
dưa muối.
老腌儿咸菜。
trứng muối.
老腌儿鸡蛋。
随便看
máy ghi áp lực
máy ghi âm
máy ghi địa chấn
máy ghi ảnh
máy ghép
máy gia công bánh răng
máy gia tốc
máy gieo giống
máy gieo hạt
máy gieo thô sơ
máy giảm thế
máy giật
máy go
máy guồng sợi
máy gạt
máy gấp vải
máy gầu cẩu
máy gặt hái
máy gặt liên hợp
máy gặt lúa
máy gặt đập
máy gặt đập liên hợp
máy gọt giũa
máy hiện dao động
máy hiện hình quang học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:47:37