请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng từ bốn bản
释义
chứng từ bốn bản
四联单 <一式四份的单据, 形式和用处跟三联单相同。参看〖三联单〗。>
随便看
gốm mộc
gốm sứ
gốm sứ kim loại
gốm đen
gốt
gồ
gồ ghề
gồi
gồ lên
gồm
gồm có
gồm hết
gồm lại
gồm nhiều mặt
gồm đủ
gồ mũi
gồng
gồng gánh
gỗ
gỗ bách
gỗ chen kẽ
gỗ chêm
gỗ chưa xẻ
gỗ chắc
gỗ cây khởi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:46