请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữa
释义
chữa
补 <添上材料, 修理破损的东西; 修补。>
改; 修理; 修整; 修改。
chữa văn
改文章。
校正 <校对改正。>
chữa chữ sai.
校正错字。
看; 治疗 <诊治。>
改正 <把错误的改为正确的。>
chữa khuyết điểm.
改正错误。
辩护 (biện hộ) <法院审判案件时被告人为自己申辩或辩护人为被告人申辩。>
随便看
nghề nghiệp tự do
nghề ngỗng
nghề nông
nghề phục vụ người nước ngoài
nghề rèn
nghề sinh sống
nghề sơn
nghề ta ta thạo
nghề tay trái
nghề thủ công
nghề thứ hai
nghề tự do
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
chữ đã biết
chữ đơn
chữ đơn giản
chữ đại triện
chữ đại tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:24:38