请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ giản thể
释义
chữ giản thể
简化汉字 <经过简化的汉字, 如'礼''动'等。>
手头字; 简体字 <笔画比较简单的字, 用来代替原来通行而笔画较繁的字, 如刘(劉)、灭(滅)等。>
随便看
đề chữ
đề cương
đề cập
đề cập tới
đề cập đến
đề cử
đề danh
đề giá
đề huề
đề hình
đề học
đề hỏi
đề kháng
đề kết
đề lao
đề lại
đề máy
đề mở
đề mục
đề mục giảng dạy
đền
đền bù
đền bồi
đền chùa
đền công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:55:17