请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ giản thể
释义
chữ giản thể
简化汉字 <经过简化的汉字, 如'礼''动'等。>
手头字; 简体字 <笔画比较简单的字, 用来代替原来通行而笔画较繁的字, 如刘(劉)、灭(滅)等。>
随便看
nanh
nanh móng
nanh nọc
nan hoa
nanh sấu
nanh vuốt
nanh vuốt ma quỷ
nanh ác
nan lòng
nan quạt
nan ruột
nan tre
nan trị
na ná
na ná như nhau
nao
Nao Châu
nao lòng
nao nao
nao núng
nao sa
Nap-ta-lin
Na Rì
Nashiville
Nashua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:32