请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ dài
释义
độ dài
长里; 长短; 长; 长度 <两点之间的距离。>
尺寸 <长度(多指一件东西的长度, 如衣服的尺寸)。>
篇幅 <文章的长短。>
随便看
tự khắc
tự khỏi
tự khởi tố
tự kiêu
tự kiềm chế
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
tự lo liệu
tự làm
tự làm phiền mình
tự lượng
tự lượng năng lực
tự lượng sức mình
tự lập
tự lừa dối mình
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:20